Có 1 kết quả:
三族 sān zú ㄙㄢ ㄗㄨˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (old) three generations (father, self and sons)
(2) three clans (your own, your mother's, your wife's)
(2) three clans (your own, your mother's, your wife's)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0